Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kỹ thuật sử dụng công cụ Fibonacci hồi quy để xác định các mức cản kháng cự, hỗ trợ của giá để tìm các điểm mua/bán hiệu quả và hợp lý nhất!
1. Lịch sử
Về cơ bản, giao dịch Fibonacci dựa trên dãy số và tỷ lệ Fibonacci, lần đầu được phát triển và giới thiệu bởi Leonardo Fibonacci. Ông là nhà toán học người Ý, người viết một cuốn sách nổi tiếng vào thế kỷ 13 để cống hiến cho nền Toán học phương Tây.
Phân tích của ông dựa trên một chuỗi các con số liên quan với nhau theo các tỷ lệ. Những tỷ lệ này được dùng để mô tả vô vàn trường hợp, tình huống trong vũ trụ, và tỏ ra hữu ích cho rất nhiều mục đích, đặc biệt là dự đoán xu hướng của thị trường tài chính.
2. Dãy số và tỷ lệ Fibonacci
2.1. Dãy số Fibonacci
Các con số trong dãy Fibonacci không giống như các con số thông thường, và công thức của dãy số dựa trên một phép toán đơn giản. Dãy số được thể hiện như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89…
Mỗi con số là tổng của hai số đứng liền trước nó. Việc nắm được công thức đơn giản này sẽ giúp bạn tính toán được mọi con số trong dãy. Các số Fibonacci có nhiều đặc tính độc đáo và mối quan hệ đặc biệt với Tỷ Lệ Vàng.
2.2. Các tỷ lệ Fibonacci
Các con số này được chia cho nhau, tạo ra các tỷ lệ Fibonacci. Những tỷ lệ này được tính bằng cách chia một số bất kỳ cho số kế tiếp liền sau nó.
Những tỷ lệ này được gọi là “Tỷ lệ vàng”, vốn được xem là nền tảng của phương pháp giao dịch theo Fibonacci. Hầu hết trader sử dụng những tỷ lệ này để xác định ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của thị trường, và ngưỡng chốt lời được biết đến với cái tên ngưỡng hồi quy và ngưỡng mở rộng.
2.3. Các ngưỡng Hồi quy Fibonacci
0.236 – 0.382 – 0.500 – 0.618 – 0.764
2.4. Các ngưỡng Fibonacci mở rộng
0 – 0.382 – 0.618 – 1.000 – 1.382 – 1.618
3. Ứng dụng của các ngưỡng Fibonacci
Các ngưỡng Fibonacci được áp dụng vào các biểu đồ bạn đang phân tích để mở một vị thế trên thị trường. Để áp dụng, trước tiên bạn cần xác định hai điểm sau đây:
3.1. Đỉnh đảo chiều
Điểm này thường được xác định qua việc dùng một mô hình giá đỡ nến. Một giá đỡ nến như vậy có ít nhất hai đỉnh thấp hơn ở cả hai phía, trái và phải.
3.2. Đáy đảo chiều
Điểm này cũng được xác định trên một mô hình giá đỡ nến. Giá đỡ nến này có ít nhất hai đáy cao hơn ở cả hai phía, trái và phải.
4. Kỹ thuật cơ bản
Kỹ thuật giao dịch Fibonacci về cơ bản được các trader sử dụng để xác định các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự trên thị trường, nhằm phán đoán hành vi mua và bán.
Chính vì thế, người ta nói công cụ Fibonacci phát huy tác dụng tốt nhất khi thị trường đang có xu hướng. Nếu nó có xu hướng đi lên, ý tưởng sẽ là vào lệnh mua theo hồi quy tại một ngưỡng hỗ trợ Fibonacci. Nếu thị trường đi xuống, hãy vào lệnh bán theo hồi quy tại một ngưỡng kháng cự Fibonacci.
Nó giúp bạn nắm được khi nào bạn nên tham gia hay thoát khỏi thị trường theo phân tích của riêng bạn.
4.1. Hồi quy Fibonacci
Kỹ thuật giao dịch này sử dụng các tỷ lệ Fibonacci để vẽ các mức giá mà chúng ta trông đợi cú hồi sẽ kết thúc. Để nắm được các ngưỡng hồi quy này, bạn cần áp dụng hai điểm cần có, ví dụ đỉnh đảo chiều và đáy đảo chiều.
Điều này có thể được thực hiện qua việc chọn một đáy đảo chiều và kéo chuột nối nó với một đỉnh đảo chiều khi giá có xu hướng đi lên, tạo ra các ngưỡng hồi quy trên biểu đồ, với các phép tính toán được tích hợp sẵn trong các nền tảng giao dịch ngày nay.
Với xu hướng giảm, bạn chỉ cần làm ngược lại, nối đỉnh đảo chiều với đáy đảo chiều.
Biểu đồ trên là ví dụ cho một xu hướng tăng, nơi một đáy đảo chiều được nối tới một đỉnh đảo chiều. Giai đoạn đảo chiều được chọn này chính là vùng màu xanh dương. Các đường chấm chấm màu đen thể hiện các mức tỷ lệ Fibonacci, được trader dùng như các ngưỡng hỗ trợ.
Tại đây, giá tìm được ngưỡng hỗ trợ ban đầu tại mức 23.6%, nhưng sau đó đã phá ngưỡng 38.2%. Tuy nhiên, ngưỡng tỷ lệ vàng (61.8%) đã cung cấp một ngưỡng hỗ trợ vững chắc và kết thúc cú hồi quy.
4.2. Quạt Fibonacci
Quạt Fibonacci bắt nguồn từ hồi quy Fibonacci, là một loạt các trend line bắt đầu từ cùng một điểm. Để vẽ các quạt này, trước tiên bạn cần vẽ một đường thẳng đứng từ đỉnh đảo chiều xuống. Sau đó, vẽ một trend line đi qua đáy đảo chiều, và giao điểm của đường thẳng đứng với một ngưỡng hồi quy. Có ba ngưỡng hồi quy, nên ta sẽ có ba trend line.
Những trend line này giúp bạn xác định rõ ràng các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự được khoanh tròn trên biểu đồ.
4.3. Fibonacci mở rộng
Các trader thường xem xét các ngưỡng Fibonacci mở rộng để tìm cho mình mức chốt lời phù hợp. Kỹ thuật này tương tự với hồi quy Fibonacci, nhưng thay vì chỉ ra các đoạn hồi quy trong vùng giá đảo chiều, nó chỉ ra các vùng mở rộng ngoài vùng đảo chiều, và rất hữu ích để lên các mục tiêu về giá.
Với một xu hướng tăng và bạn đang mở một vị thế mua, ý tưởng là bạn nên chốt lời tại ngưỡng Fibonacci mở rộng.
Trong ví dụ trên, nhiều hành động giá đã được thêm vào phía bên phải biểu đồ để giúp bạn hiểu sâu hơn về khái niệm extension (mở rộng). Các đường chấm chấm màu đen được xem là các ngưỡng kháng cự tiềm năng. Ngưỡng 23.6% tỏ ra là ngưỡng kháng cự khá tốt. Cũng có một ngưỡng kháng cự nhỏ ở mức 100%.
Đôi khi các ngưỡng mở rộng, ban đầu vốn được xem là các ngưỡng kháng cự tiềm năng, bắt đầu đổi sang đóng vai trò như các ngưỡng hỗ trợ.
5. Kỹ thuật nâng cao
Ngoài Fibonacci hồi quy và mở rộng, còn nhiều kỹ thuật nâng cao khác liên quan tới giao dịch Fibonacci được các trader ưa dùng, nhằm có một cái nhìn tổng quan về thị trường và diễn biến của nó.
5.1. Đường tròn và cung Fibonacci
Việc thêm các đường tròn vào kỹ thuật giao dịch Fibonacci về cơ bản là thêm các yếu tố thời gian vào biểu đồ. Các đường vòng cung thể hiện gia tốc của giá, gợi liên tưởng đến các mô hình giá dạng parabol.
Khi vẽ một xu hướng tăng, đỉnh đảo chiều đóng vai trò là tâm đường tròn. Dùng vùng đảo chiều làm đường kính, vẽ một đường tròn đến khi bạn đạt ngưỡng 100%. Sau đó, dùng các tỷ lệ Fibonacci để tính toán đường kính cho các đường tròn khác.
Giao dịch theo đường tròn sử dụng toàn bộ các đường tròn như các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, trong khi giao dịch theo cánh cung chỉ sử dụng nửa dưới của đường tròn (bên dưới đường màu đỏ trên biểu đồ).
Như bạn có thể thấy trên biểu đồ, đường tròn mức 61.8% là một ngưỡng hỗ trợ rất tốt cho giá. Các mức khác ít gây ấn tượng hơn.
5.2. Khung thời gian Fibonacci mở rộng
Áp dụng Fibonacci mở rộng vào trục hoành thời gian và bạn sẽ có các khung thời gian Fibonacci mở rộng. Các đường mở rộng cho biết khi nào bạn có thể mong đợi thị trường đảo chiều.
Vì đây là các khung thời gian mở rộng, bạn không nên sử dụng kỹ thuật này trên những biểu đồ không có cơ sở thời gian. Ở biểu đồ phía trên, các điểm đảo chiều được thể hiện rõ ở các ngưỡng 138.2% và 200%.
Một kỹ thuật khác sử dụng yếu tố thời gian đó là Khung thời gian Fibonacci. Các số Fibonacci được sử dụng thay vì tỷ lệ Fibonacci để vẽ các khung thời gian mở rộng.
6. Một số lưu ý
Các số Fibonacci quả thật thần kỳ trong tự nhiên và sinh học, và cũng rất kỳ diệu trong thiết kế và nghệ thuật. Chúng ta có thể tìm thấy ít nhiều sự kỳ thú đó trong thị trường tài chính được điều khiển bởi tâm lý con người.
Tuy nhiên, kỹ thuật giao dịch Fibonacci, như mọi phương pháp giao dịch khác, có thể dẫn tới sai lầm. Bạn không nên gán sự kỳ diệu cho nó.
Dù các con số Fibonacci có thần kỳ hay không, chúng vẫn cung cấp một khung sườn tốt cho việc phân tích hành động giá. Ví dụ, ngưỡng hồi quy 38.2% là một cú hồi nông, còn ngưỡng 61.8% là một cú hồi sâu. Thay vì phải mò mẫm phân loại các cú hồi, chúng ta có một khung sườn giúp làm việc đó.
Có hai điểm quan trọng mà trader sử dụng phương pháp giao dịch Fibonacci cần lưu ý:
- Trước tiên, chúng ta cần chọn vùng đảo chiều làm nền tảng cho phép chiếu Fibonacci và điều chỉnh theo sự thay đổi về giá tại thời điểm đó. Có một nguyên tắc chung đó là lựa chọn vùng rõ ràng và chính yếu trên biểu đồ. Không được làm rối biểu đồ với quá nhiều đường thẳng và cung (một bẫy thường gặp đối với trader).
- Thứ hai, chúng ta phải quyết định liệu các phép chiếu có hoạt động như những ngưỡng hỗ trợ và kháng cự hiệu quả hay không. Như đã được chỉ ra ở các ví dụ trên, không phải tất cả các ngưỡng hỗ trợ – kháng cự đều hoạt động tốt. Tìm các mô hình đảo chiều tại các ngưỡng Fibonacci là một phương pháp giao dịch hiệu quả.
Bạn cũng có thể xem xét các mức tỷ lệ khác cho phép chiếu của bạn. Có một số tỷ lệ phổ biến không được nhắc đến trong các ví dụ, đó là mức 50% và 78.6%. 50% không phải tỷ lệ Fibonacci nhưng khá hữu dụng. FXS đánh giá cao vùng giữa mức 50% và 61.8% cho hồi quy Fibonacci.
7. Phương pháp đặt lệnh cắt lỗ
Việc hiểu được cách thức và thời điểm đặt lệnh cắt lỗ khi bạn sử dụng kỹ thuật giao dịch Fibonacci là rất cần thiết. Bạn muốn kiếm lợi nhuận khi sử dụng các kỹ thuật này bao nhiêu thì bạn cũng cần giới hạn việc phơi mình trên thị trường bấy nhiêu, để vào những lúc thị trường đi ngược lại bạn, bạn sẽ không bị thua mất nhiều tiền.
Có hai phương pháp đơn giản được sử dụng để hạn chế thua lỗ cho bạn.
7.1. Cắt lỗ ngay sau ngưỡng Fib kế tiếp
Fib là ngưỡng Fibonacci của bạn, và điều này nghĩa là lệnh cắt lỗ phải được đặt ngay sau ngưỡng Fibonacci kế tiếp. Ví dụ, nếu bạn dự định tham gia thị trường ở ngưỡng 50.0%, bạn nên đặt lệnh cắt lỗ sau ngưỡng 61.8%.
Lý do đưa ra đó là bạn tin chắc rằng thị trường sẽ giữ tại ngưỡng 50.0% như một ngưỡng kháng cự. Nhưng nếu không phải như vậy và giá tăng vượt quá điểm này, các ý định và niềm tin của bạn đã bị mất căn cứ.
Điểm hạn chế của phương pháp này đó là nó cho thấy bạn tin chắc ngưỡng kháng cự bạn dự đoán trước đó sẽ giữ vững và thời điểm bạn mở vị thế là hoàn hảo.
Điều này hoàn toàn không đúng và thị trường có thể đi theo bất kỳ hướng nào nó muốn, tùy theo hành vi của những người tham dự vào nó.
7.2. Cắt lỗ ngay sau đỉnh/đáy đảo chiều gần nhất
Đây là lựa chọn an toàn hơn so với cách thứ nhất, bởi lẽ nó cho bạn nhiều điểm tựa và cơ hội tốt hơn khi thị trường có thể đi theo hướng có lợi cho bạn. Nhưng nếu giá vượt qua đáy hay đỉnh đảo chiều, nó chỉ ra rằng một mô hình đảo chiều đang hình thành.
8. Kết quả và công dụng
Những kỹ thuật giao dịch Fibonacci này sẽ giúp bạn đạt kết quả như mong đợi nếu được áp dụng đúng cách và cực kỳ hữu ích cho những trader thích sử dụng chỉ báo sớm để tham gia thị trường.
Đây là lý do tại sao những nét căn bản trong giao dịch Fibonacci được xem là có tính dự báo và được sử dụng để:
– Dự đoán biến động của giá nhưng không phản ứng với nó.
– Tìm các vùng hỗ trợ và kháng cự để tham gia và rời khỏi thị trường.
– Tính toán, dự báo các điểm đảo chiều.
Để lại một phản hồi